Chặng bay
|
Tần suất
|
Số hiệu chuyến bay
|
Giờ bay đi
|
Giờ bay đến
|
Loại máy bay
|
Tp.HCM – Incheon
|
Hàng ngày
|
VN408
|
23:40
|
06:30+1
|
A330
|
Thứ Hai, Tư, Năm, Bảy
|
VN406
|
0:20
|
7:10
|
A321
| |
Incheon – Tp.HCM
|
Hàng ngày
|
VN409
|
10:15
|
13:45
|
A330
|
Thứ Hai, Tư, Năm, Bảy
|
VN407
|
10:50
|
14:20
|
A321
| |
Tp.HCM – Pusan
|
Hàng ngày
|
VN420
|
0:15
|
6:50
|
A321
|
Pusan – Tp.HCM
|
Hàng ngày
|
VN421
|
10:00
|
13:20
|
A321
|
Hà Nội – Pusan
|
Hàng ngày
|
VN426
|
1:00
|
6:40
|
A321
|
Thứ Ba, Tư, Sáu, Bảy, Chủ nhật
|
VN428
|
0:20
|
6:00
|
A321
| |
Pusan – Hà Nội
|
Hàng ngày
|
VN427
|
10:30
|
13:05
|
A321
|
Thứ Ba, Tư, Sáu, Bảy, Chủ nhật
|
VN429
|
11:00
|
13:05
|
A321
| |
Hà Nội - Incheon
|
Hàng ngày
|
VN416
|
10:35
|
16:30
|
A321
|
Hàng ngày
|
VN418
|
23:35
|
05:30+1
|
A330
| |
Incheon – Hà Nội
|
Hàng ngày
|
VN415
|
18:05
|
24:00:00
|
A321
|
Hàng ngày
|
VN417
|
10:35
|